Mục lục
Ngã Tại Pokémon Thế Giới Đương Tự Dục Ốc Lão Bản
Thiết lập
Thiết lập
Kích cỡ :
A-
18px
A+
Màu nền :
  • Màu nền:
  • Font chữ:
  • Chiều cao dòng:
  • Kích Cỡ Chữ:

① Florges (Miracle Seed)

Thuộc tính: Yêu tinh

Giới tính: Cái

Đặc tính: Flower Veil

Tư chất: Không rõ

Đẳng cấp: Không rõ

Kỹ năng: Tackle, Vine Whip, Fairy Wind, Camouflage, Magical Leaf, Moonblast, Misty Terrain, Grassy Terrain, Flower Shield, Petal Dance, Pental Blizzard, Wish, Psychic, Aromatherapy, Grass Knot, Dazzling Gleam, Disarming Voice, Heal Bell, Giga Drain, Solar Beam.

② Absol (King's Rock)

Thuộc tính: Ác

Giới tính: Hùng

Đặc tính: Pressure

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 84

Kỹ năng: Quick Attack, Swords Dance, Psycho Cut, Future Sight, Sucker Punch, Snarl, Dark Pulse, Stone Edge, Shadow Claw, Throat Chop, Perish Song, Night Slash, Slash, X-Scissor, Superpower, Giga Impact.

③ Vivillon

Thuộc tính: Trùng, bay

Giới tính: Cái

Đặc tính: Compound Eyes, Shield Dust

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 81

Kỹ năng: Protect, Stun Spore, Gust, Psybeam, Electroweb, Safeguard, Bug Buzz, Quiver Dance, Hurricane, Calm Mind, Light Screen, Supersonic, Sleep Powder, Psychic, Struggle Bug, Powder, Rage Powder, U-turn, Roost, Solar Beam, Endeavor, Infestation, Singal Beam.

④ Charizard

Thuộc tính: Hỏa, phi hành

Giới tính: Cái

Đặc tính: Blaze

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 86

Kỹ năng: Bắt, Ember, Hidden Power (điện), Dragon Dance, Outrage, Smokescreen, Iron Tail, Flamethrower, Fire Fang, Scary Face, Sunny Day, Fire Punch, Fire Blast, Dragon Pulse, Dragon Claw, Steel Wing, Brick Break, Shadow Claw, Iron Tail, Overheat, Inferno, Heat Wave, Flare Blitz, Air Slash, Tailwind.

⑤ Dragonite

Thuộc tính: Long, phi hành

Giới tính: Hùng

Đặc tính: Multiscale

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 88

Kỹ năng: Rain Dance, Twister, Thunder Wave, Dragon Rage, Dragon Tail, Aqua Tail, Ice Beam, Blizzard, Thunderbolt, Thunder, Extreme Speed, Fire Punch, Brick Break, Roost, Outrage, Dragon Dance, Dragon Rush, Hurricane, Dragon Claw, Stone Edge, Thunder Punch, Ice Punch.

⑥ Chimecho (Light Clay)

Thuộc tính: Siêu năng

Giới tính: Cái

Đặc tính: Levitate

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 82

Kỹ năng: Confusion, Gravity, Heal Pulse, Heal Bell, Synchronoise, Shadow Ball, Safeguard, Uproar, Psyshock, Calm Mind, Light Screen, Psychic, Reflect, Healing Wish, Future Sight, Teleport, Psycho Boost, Skill Swap, Double Team, Rest, Charge Beam, Dream Eater, Trick Room, Recover.

⑦ Lapras (biến dị)

Thuộc tính: Nước, băng

Giới tính: Hùng

Đặc tính: Hydration, Drizzle

Tư chất: Tử

Đẳng cấp: 86

Kỹ năng: Sing, Water Gun, Mist, Water Pulse, Rain Dance, Hail, Ice Beam, Safeguard, Hydro Pump, Sheer Cold, Blizzard, Refresh, Waterfall, Surf, Avalanche, Dragon Dance, Foresight, Body Slam, Dragon Pulse, Icy Wind, Aqua Tail, Singal Beam, Origin Pulse.

Danh Sách Chương:

Bạn đang đọc truyện trên website MeTruyenVip.com
BÌNH LUẬN THÀNH VIÊN
Hàn Mặc Tử
09 Tháng hai, 2020 21:01
Thiên Lê đọc thử bộ pokemon chi tính cách đại sư hoặc Pokemon chi chăn ốc phòng ý
Hàn Mặc Tử
09 Tháng hai, 2020 15:32
bộ hắc ám quật khởi bên truyện cv convert kịp tác rồi
Thiên Lê
09 Tháng hai, 2020 15:21
Có bộ pokemon nào ổn như bộ này ko các bác ơi, mình thấy bộ truyền kì huấn luyện gia và hắc ám quật khởi ổn ạ, mỗi cái hắc ám quật khởi chưa thấy ai dịch :(
garu01234
07 Tháng hai, 2020 23:45
Theo cá nhân t thì bộ này có thể nói là viết về phòng chăn nuôi tốt nhất rồi . Vì nó viết về đúng trọng tâm nhất , khá có trách nhiệm với pokemon ( như xem người mua có ổn ko ) , thu phục cho mình cũng ko chỉ xem thiên phú , tính cách nhân vật chính khá ổn , ít có bug to và khá trung lập . :v có gì đáng chê thì chắc là tác ế cũng khá lâu năm nên truyện gần như không có tí mùi yêu đương gì trong sáng còn hơn bản anime
Hàn Mặc Tử
07 Tháng hai, 2020 10:58
bạn cứ đọc thử đi thì biết cảm nhận của mỗi người đều khác nhau cả
Hieu Le
06 Tháng hai, 2020 19:37
xin review bộ này với.
BÌNH LUẬN FACEBOOK
Chương trước
Chương trước
Chương sau
Chương sau
Về đầu trang
Về đầu trang