Mục lục
Siêu Não Hệ Thống
Thiết lập
Thiết lập
Kích cỡ :
A-
18px
A+
Màu nền :
  • Màu nền:
  • Font chữ:
  • Chiều cao dòng:
  • Kích Cỡ Chữ:

水上云=Thủy Thượng Vân
水上云间=Thủy Thượng Vân Gian
叶离=Diệp Ly
李馨兰=Lý Hinh Lan
馨兰=Hinh Lan
李馨=Lý Hinh
黑叶=Hắc Diệp
黑叶骑士=Hắc Diệp kỵ sĩ
骑士=kỵ sĩ
袁琳=Viên Lâm
吕小布=Lữ Tiểu Bố
小布=Tiểu Bố
林可馨=Lâm Khả Hinh
可馨=Khả Hinh
沈啸天=Trầm Khiếu Thiên
啸天Khiếu Thiên
童辉=Đồng Huy
尹纯=Duẫn Thuần
沈若凝=Trầm Nhược Ngưng
若凝=Nhược Ngưng
拉丁海=Lạp Đinh Hải
丁海=Đinh Hải
陈标=Trần Tiêu
沈亚航=Trầm Á Hàng
亚航=Á Hàng
严少=Nghiêm Thiểu
皇甫轩=Hoàng Phủ Hiên
甫轩=Phủ Hiên
王耀明=Vương Diệu Minh
耀明=Diệu Minh
皇甫奇=Hoàng Phủ Kỳ
甫奇=Phủ Kỳ
小飞哥=Tiểu Phi Ca
萧铭=Tiêu Minh
吃鱼=Cật Ngư
布加迪飞龙=Bố Gia Địch Phi Long
布加=Bố Gia
迪飞龙Địch Phi Long
尹小姐=Duẫn tiểu thư
大观山人=Đại Quan Sơn Nhân
河马=Hà Mã
微笑哥=Vi Tiếu Ca
袁泽凯=Viên Trạch Khải
泽凯=Trạch Khải
叶离哥哥=Diệp Ly ca ca
微笑男=Vi Tiếu Nam
笑男=Tiếu Nam
江南城=Giang Nam Thành
高级角斗场=Cao Cấp Giác Đấu Tràng
中级角斗场=Trung Cấp Giác Đấu Tràng
幻影刀=Huyễn Ảnh Đao
江东城=Giang Đông Thành
竞技比赛=Cạnh Kỹ Bỉ Tái
迷之梦境=Mê Chi Mộng Cảnh
技场=Kỹ Tràng
虚拟竞技场=Giả Lập Cạnh Kỹ Tràng
角斗竞技场=Giác Đấu Cạnh Kỹ Tràng
覆灭之塔=Phúc Diệt Chi Tháp
毁灭之城=Hủy Diệt Chi Thành
火焰兽=Hỏa Diễm Thú
烈焰谷=Liệt Diễm Cốc
噬血套装=Phệ Huyết Sáo Trang
热血沸腾=Nhiệt Huyết Phí Đằng
明珠城=Minh Châu Thành
金融系=Kim Dung Hệ
四大混世魔王=Tứ Đại Hỗn Thế Ma Vương
混世魔王=Hỗn Thế Ma Vương
浮沙巨兽=Phù Sa Cự Thú
闪电套装=Thiểm Điện Sáo Trang
手空拳=Thủ Không Quyền
风语之刃=Phong Ngữ Chi Nhận
少林梅花刀=Thiểu Lâm Mai Hoa Đao
冰雪世界=Băng Tuyết Thế Giới
雷诺山脉=Lôi Nặc Sơn Mạch
噬血刀=Phệ Huyết Đao
空间结界=Không Gian Kết Giới
念力飞刀=Niệm Lực Phi Đao
伶盗龙=Linh Đạo Long
伶盗龙王=Linh Đạo Long Vương
伶盗龙群=Linh Đạo Long Quần
火系巨龙=Hỏa Hệ Cự Long
无极神盟公会=Vô Cực Thần Minh Công Hội
念力盾=Niệm Lực Thuẫn
熔岩巨兽=Dung Nham Cự Thú
幻影套装=Huyễn Ảnh Sáo Trang
江南大学=Giang Nam Đại Học
虚拟竞技场=Giả Lập Cạnh Kỹ Tràng
角斗竞技场=Giác Đấu Cạnh Kỹ Tràng
公会聊天频道=Công Hội Liêu Thiên Tần Đạo
虚拟网络基础=Giả Lập Mạng Lưới Cơ Sở
毁灭性武器=Hủy Diệt Tính Vũ Khí
网络安全=Mạng Lưới An Toàn
骷髅圣君=Khô Lâu Thánh Quân
乎意料=Hồ Ý Liêu
烈焰区=Liệt Diễm Khu
虚拟网络游戏=Giả Lập Mạng Lưới Trò Chơi
虚拟网络主系统=Giả Lập Mạng Lưới Chủ Hệ Thống
血套装=Huyết Sáo Trang
血沸腾=Huyết Phí Đằng
死亡墓地=Tử Vong Mộ Địa
烈焰森林=Liệt Diễm Sâm Lâm
积分兑换系统=Tích Phân Đoái Hoán Hệ Thống
浮沙怪=Phù Sa Quái
集团总部=Tập Đoàn Tổng Bộ
江南戏剧学院=Giang Nam Hí Kịch Học Viện
虚拟竞技比赛=Giả Lập Cạnh Kỹ Bỉ Tái
幻星盾=Huyễn Tinh Thuẫn
角斗竞技比赛=Giác Đấu Cạnh Kỹ Bỉ Tái
六姐妹=Lục tỷ muội
幻想派=Huyễn Tưởng Phái
九把念力飞刀=Cửu Bả Niệm Lực Phi Đao
浪淘沙会馆=Lãng Đào Sa Hội Quán
集团公司=Tập Đoàn Công Ty
无级神盟公会=Vô Cấp Thần Minh Công Hội
角斗场比赛=Giác Đấu Tràng Bỉ Tái
体育系学生=Thể Dục Hệ Học Sinh
特殊技能=Đặc Thù Kỹ Năng
类特殊技能=Loại Đặc Thù Kỹ Năng
使用特殊技能=Sử Dụng Đặc Thù Kỹ Năng
七月不死=Thất Nguyệt Bất Tử
小魔女=Tiểu Ma Nữ
勇者任务=Dũng Giả Nhiệm Vụ
狂魔异煞=Cuồng Ma Dị Sát
主城战=Chủ Thành Chiến
旧恨执夜=Cựu Hận Chấp Dạ
无极神盟=Vô Cực Thần Minh
大脑使用率=Đại Não Sử Dụng Suất
掌控者=Chưởng Khống Giả
游戏=Trò Chơi
紫钻级=Tử Toản Cấp
于大海=Vu Đại Hải
光荣使命游戏=Quang Vinh Sứ Mệnh Trò Chơi
神意念类=Thần Ý Niệm Loại
神意念类特殊技能=Thần Ý Niệm Loại Đặc Thù Kỹ Năng
意念类特殊技能=Ý Niệm Loại Đặc Thù Kỹ Năng
精神意念类特殊技能=Tinh Thần Ý Niệm Loại Đặc Thù Kỹ Năng
群魔乱舞=Quần Ma Loạn Vũ
群魔乱舞公会=Quần Ma Loạn Vũ Công Hội
副本地图=Phó Bản Địa Đồ
游戏积分=Trò Chơi Tích Phân
十三郎=Thập Tam Lang
不败王者=Bất Bại Vương Giả
npc=NPC
点破天=Điểm Phá Thiên
特殊物品=Đặc Thù Vật Phẩm
穿云螳螂=Xuyên Vân Đường Lang
黑寡妇=Hắc Quả Phụ
实力评价=Thực Lực Bình Giới
神重=Thần Trọng tinh thần trọng lực
精神重力=Tinh Thần Trọng Lực
一星徽章=nhất tinh huy chương
二星徽章=nhị tinh huy chương
三星徽章=tam tinh huy chương
四星徽章=tứ tinh huy chương
五星徽章=ngũ tinh huy chương
六星徽章=lục tinh huy chương
七星徽章=thất tinh huy chương
八星徽章=bát tinh huy chương
九星徽章=cửu tinh huy chương
十星徽章=thập tinh huy chương
一星=nhất tinh
二星=nhị tinh
三星=tam tinh
四星=tứ tinh
五星=ngũ tinh
六星=lục tinh
七星=thất tinh
八星=bát tinh
九星=cửu tinh
十星=thập tinh
女朋友=Nữ Bằng Hữu
虚拟货币=Giả Lập Hóa Tệ
迷醉红尘=Mê Túy Hồng Trần
闪电风暴=Thiểm Điện Phong Bạo
注意力=Chú Ý Lực
何部长=Hà bộ trưởng
新手小刀=Tân Thủ Tiểu Đao
虚拟通讯=Giả Lập Thông Tấn
生活类特殊技能=Sinh Hoạt Loại Đặc Thù Kỹ Năng
生活类玩家=Sinh Hoạt Loại người chơi
魔女百合=Ma Nữ Bách Hợp
黑叶骑士团成员=Hắc Diệp Kỵ Sĩ Đoàn Thành Viên
夺城战=Đoạt Thành Chiến
公会夺城战=Công Hội Đoạt Thành Chiến
系统提示声=Hệ Thống Đề Kỳ Thanh
使用特殊=Sử Dụng Đặc Thù
使用特殊物品=Sử Dụng Đặc Thù Vật Phẩm
无限重力=Vô Hạn Trọng Lực
装备物品=Trang Bị Vật Phẩm
精神力波动=Tinh Thần Lực Ba Động
光荣使命集团=Quang Vinh Sứ Mệnh Tập Đoàn
公会夺城战=Công Hội Đoạt Thành Chiến
抽取特殊技能奖励之前=Trừu Thủ Đặc Thù Kỹ Năng Tưởng Lệ Chi Tiền
原地=Nguyên Địa
使用城主令=Sử Dụng Thành Chủ Lệnh
特殊物品城主令=Đặc Thù Vật Phẩm Thành Chủ Lệnh
抽取特殊=Trừu Thủ Đặc Thù
实力排行榜=Thực Lực Bài Hành Bảng
积分排行榜=Tích Phân Bài Hành Bảng
人实力评价排行榜=Nhân Thực Lực Bình Giới Bài Hành Bảng
轻舞菲扬=Khinh Vũ Phỉ Dương
轻舞菲扬妹妹=Khinh Vũ Phỉ Dương Muội Muội
九尾狐=Cửu Vĩ Hồ
所有玩家=Sở Hữu người chơi
非安全区=Phi An Toàn Khu
一倍重力=nhất bội trọng lực
二倍重力=nhị bội trọng lực
三倍重力=tam bội trọng lực
四倍重力=tứ bội trọng lực
五倍重力=ngũ bội trọng lực
六倍重力=lục bội trọng lực
七倍重力=thất bội trọng lực
八倍重力=bát bội trọng lực
九倍重力=cửu bội trọng lực
十倍重力=thập bội trọng lực
全能复制=Toàn Năng Phục Chế
用全能复制=Dụng Toàn Năng Phục Chế
特殊技能全能复制=Đặc Thù Kỹ Năng Toàn Năng Phục Chế
使用全能复制=Sử Dụng Toàn Năng Phục Chế
小伙子=Tiểu Hỏa Tử
零度空间=Linh Độ Không Gian
种特殊技能=Chủng Đặc Thù Kỹ Năng
刘教授=Lưu giáo thụ
一年飘血=Nhất Niên Phiêu Huyết
精神力波动=Tinh Thần Lực Ba Động
光暗之心=Quang Ám Chi Tâm
城主府大=Thành Chủ Phủ
精神力本源液体=Tinh Thần Lực Bản Nguyên Dịch Thể
精神力本源=Tinh Thần Lực Bản Nguyên
五秒钟后=Ngũ Miểu Chung Hậu
在公会聊天频道=Tại Công Hội Liêu Thiên Tần Đạo
队伍聊天频道=Đội Ngũ Liêu Thiên Tần Đạo
副本地图=Phó Bản Địa Đồ
缅甸人=Miễn Điện Nhân
冲哥=Xung Ca
幻想类特殊技能=Huyễn Tưởng Loại Đặc Thù Kỹ Năng
幻想类装备=Huyễn Tưởng Loại Trang Bị
幻想类紫钻级=Huyễn Tưởng Loại Tử Toản Cấp
毁灭之城=Hủy Diệt Chi Thành
废墟之城=Phế Khư Chi Thành
女秘书=Nữ Bí Thư
初级角斗场=Sơ Cấp Giác Đấu Tràng
虚拟网络主系统=Giả Lập Mạng Lưới Chủ Hệ Thống
虚拟大屏幕=Giả Lập Đại Bình Mạc
小妖精=Tiểu Yêu Tinh
军方搏击术=Quân Phương Bác Kích Thuật
镜像攻击术=Kính Tượng Công Kích Thuật
刘波=Lưu Ba
官方论坛=Quan Phương Luận Đàn
高级玩家=Cao Cấp người chơi
新年大战=Tân Niên Đại Chiến
刘局=Lưu Cục
强叔=Cường Thúc
虚拟网络游戏=Giả Lập Mạng Lưới Trò Chơi
京都市=Kinh Đô Thị
三次抽取特殊技能=Tam Thứ Trừu Thủ Đặc Thù Kỹ Năng
紫钻级武器=Tử Toản Cấp Vũ Khí
严省长=Nghiêm Tỉnh Trưởng
林书记=Lâm Thư Ký
使用特殊技能=Sử Dụng Đặc Thù Kỹ Năng
级副本地图=Cấp Phó Bản Địa Đồ
小李飞刀=Tiểu Lý Phi Đao
铜矿母=Đồng Khoáng Mẫu
铜矿石=Đồng Khoáng Thạch
块铜矿=Khối Đồng Khoáng
铜矿区=Đồng Khoáng Khu
马先生=Mã Tiên Sinh
精神力本源液体=Tinh Thần Lực Bản Nguyên Dịch Thể
人实力评价=Nhân Thực Lực Bình Giới
人实力评价排行榜=Nhân Thực Lực Bình Giới Bài Hành Bảng
技巧类特殊技能=Kỹ Xảo Loại Đặc Thù Kỹ Năng
甫家族=Phủ Gia Tộc
现实世界里=Hiện Thực Thế Giới Lý
命运锁链=Mệnh Vận Tỏa Liên
技能命运锁链=Kỹ Năng Mệnh Vận Tỏa Liên
念力控物=Niệm Lực Khống Vật
精神力控制=Tinh Thần Lực Khống Chế
未来使命=Vị Lai Sứ Mệnh
‘未来使命’=‘ Vị Lai Sứ Mệnh ’
‘未来使命’勇者任务=‘ Vị Lai Sứ Mệnh ’ Dũng Giả Nhiệm Vụ
紫钻级武器=Tử Toản Cấp Vũ Khí
虚拟影像=Giả Lập Ảnh Tượng
虚拟竞技=Giả Lập Cạnh Kỹ (Giả Lập cạnh kỹ tràng
虚空之刃=Hư Không Chi Nhận
级精神意念类=Cấp Tinh Thần Ý Niệm Loại
角斗竞技=Giác Đấu Cạnh Kỹ
角斗竞技场=Giác Đấu Cạnh Kỹ Tràng
角斗竞技比赛=Giác Đấu Cạnh Kỹ Bỉ Tái
随身包裹=Tùy Thân Bao Khỏa
脑域值=Não Vực Trị
身体强度达到=Thân Thể Cường Độ Đạt Đáo
级精神意念类特殊技能=Cấp Tinh Thần Ý Niệm Loại Đặc Thù Kỹ Năng
身术=Thân Thuật
用隐身术=Dụng Ẩn Thân Thuật
使用隐身术=Sử Dụng Ẩn Thân Thuật
技能隐身术=Kỹ Năng Ẩn Thân Thuật
一阶为=nhất giai vi
二阶为=nhị giai vi
三阶为=tam giai vi
四阶为=tứ giai vi
五阶为=ngũ giai vi
六阶为=lục giai vi
七阶为=thất giai vi
八阶为=bát giai vi
九阶为=cửu giai vi
十阶为=thập giai vi
顶级精神意念类=Đính Cấp Tinh Thần Ý Niệm Loại
顶级精神意念类特殊技=Đính Cấp Tinh Thần Ý Niệm Loại Đặc Thù Kỹ
袁老爷子=Viên Lão Gia Tử
初始值=Sơ Thủy Trị
精神力恢复药剂=Tinh Thần Lực Khôi Phục Dược Tề
体力恢复药剂=Thể Lực Khôi Phục Dược Tề
生活类特殊技能=Sinh Hoạt Loại Đặc Thù Kỹ Năng
玩家团队=người chơi Đoàn Đội
高律师=Cao Luật Sư
国家安全事务部=Quốc Gia An Toàn Sự Vụ Bộ
‘未来使命’=‘ Vị Lai Sứ Mệnh ’
虚拟网络集团=Giả Lập Mạng Lưới Tập Đoàn
倍精神重力=Bội Tinh Thần Trọng Lực (x bội
沈家大小姐=Trầm Gia Đại Tiểu Tả
大观山人=Đại Quan Sơn Nhân
光荣使命官方论坛=Quang Vinh Sứ Mệnh Quan Phương Luận Đàn
南城玩家=Nam Thành người chơi
大公会=Đại Công Hội
大锅菜=Đại Oa Thái
使用隔空控物=Sử Dụng Cách Không Khống Vật
在虚拟网络=Tại Giả Lập Mạng Lưới
江南城玩家=Giang Nam Thành người chơi
用隔空控物=Dụng Cách Không Khống Vật
不绑定装备=Bất Bảng Định Trang Bị
不绑定=Bất Bảng Định
体素质=Thể Tố Chất (thân thể tố chất
二级副本地图=Nhị Cấp Phó Bản Địa Đồ
星徽章玩家=Tinh Huy Chương người chơi
异能者组织=Dị Năng Giả Tổ Chức
三大异能者组织=Tam Đại Dị Năng Giả Tổ Chức
两大异能者组织=Lưỡng Đại Dị Năng Giả Tổ Chức
通讯请求=Thông Tấn Thỉnh Cầu
系统提示声=Hệ Thống Đề Kỳ Thanh
虚拟数据=Giả Lập Sổ Cư
公共课=Công Cộng Khóa
易所=Dịch Sở (giao dịch
大脑使用率初始值=Đại Não Sử Dụng Suất Sơ Thủy Trị
风系特殊技能=Phong Hệ Đặc Thù Kỹ Năng
火系特殊技能=Hỏa Hệ Đặc Thù Kỹ Năng
企划部=Xí Hoa Bộ
强化身体类=Cường Hóa Thân Thể Loại
强化身体类特殊技能=Cường Hóa Thân Thể Loại Đặc Thù Kỹ Năng
国际花都=Quốc Tế Hoa Đô
圣龙国际花=Thánh Long Quốc Tế Hoa
圣龙国际花都=Thánh Long Quốc Tế Hoa Đô
收购圣龙国际花=Thu Cấu Thánh Long Quốc Tế Hoa
迪飞龙=Địch Phi Long
布加迪飞龙=Bố Gia Địch Phi Long
药剂师公会=Dược Tề Sư Công Hội
剂师公会与血玫瑰公会=Tề Sư Công Hội Dữ Huyết Mân Côi Công Hội
‘未来使命’勇者任务=‘ Vị Lai Sứ Mệnh ’ Dũng Giả Nhiệm Vụ
技巧类特殊技能=Kỹ Xảo Loại Đặc Thù Kỹ Năng
实力评价排行=Thực Lực Bình Giới Bài Hành
异能者组织=Dị Năng Giả Tổ Chức
强化身体类=Cường Hóa Thân Thể Loại
徽章选手=Huy Chương Tuyển Thủ
重力室=Trọng Lực Thất
人实力评价排行榜=Nhân Thực Lực Bình Giới Bài Hành Bảng
星徽章选手=Tinh Huy Chương Tuyển Thủ
国际花都=Quốc Tế Hoa Đô
奖励积分=Tưởng Lệ Tích Phân
隐身状态=Ẩn Thân Trạng Thái
上帝啊=Thượng Đế a
九星徽章=Cửu Tinh Huy Chương
变异之主=Biến Dị Chi Chủ
城主印章=Thành Chủ Ấn Chương
华夏币=Hoa Hạ Tệ
寂静的灵魂=Linh Hồn Yên Tĩnh
力恢复药剂=Lực Khôi Phục Dược Tề
圣龙国际花=Thánh Long Quốc Tế Hoa
雷眼电雕=Lôi Nhãn Điện Điêu
队伍聊天频道=Đội Ngũ Liêu Thiên Tần Đạo
幻影靴=Huyễn Ảnh Ngoa
五件装备物品=Ngũ Kiện Trang Bị Vật Phẩm
圣龙国际花都=Thánh Long Quốc Tế Hoa Đô
现实世界=Hiện Thực Thế Giới
生活类玩家=Sinh Hoạt Loại người chơi
使用隔空=Sử Dụng Cách Không
城主护卫=Thành Chủ Hộ Vệ
虚拟身体=Giả Lập Thân Thể
刺客联盟=Liên Minh Thích Khách
刺客=thích khách
使用隔空控物=Sử Dụng Cách Không Khống Vật
冰雪巨熊=Băng Tuyết Cự Hùng
药剂师公会=Dược Tề Sư Công Hội
圣龙集团=Thánh Long Tập Đoàn
择日北飞=Trạch Nhật Bắc Phi
烈焰魔狼=Liệt Diễm Ma Lang
矿石鉴=Khoáng Thạch Giám
虚拟电=Giả Lập Điện
黄金级装备=Hoàng Kim Cấp Trang Bị
血玫瑰公会=Huyết Mân Côi Công Hội
方搏击术=Phương Bác Kích Thuật
武器装备=Vũ Khí Trang Bị
矿石鉴定=Khoáng Thạch Giám Định
白副部=Bạch Phó Bộ
jing神意念类=J I N G Thần Ý Niệm Loại
使用精神力=Sử Dụng Tinh Thần Lực
军方搏击术=Quân Phương Bác Kích Thuật
玩家交易所=người chơi Giao Dịch Sở
矿石鉴定术=Khoáng Thạch Giám Định Thuật
两星徽章=Lưỡng Tinh Huy Chương
水月无痕=Thủy Nguyệt Vô Ngân
精神屏障=Tinh Thần Bình Chướng
专卖店=Chuyên Mại Điếm
天使之翼=Thiên Sứ Chi Dực
林少将=Lâm Thiểu Tương
会聊天频道=Hội Liêu Thiên Tần Đạo
悬浮列车=Huyền Phù Liệt Xa
技能攻击=Kỹ Năng Công Kích
护城英雄=Hộ Thành Anh Hùng
本场比赛=Bản Tràng Bỉ Tái
超技术流=Siêu Kỹ Thuật Lưu
镜像攻击术=Kính Tượng Công Kích Thuật
小蜂后=Tiểu Phong Hậu
九纹龙=Cửu Văn Long
副会长=Phó Hội Trưởng
特殊技能攻击=Đặc Thù Kỹ Năng Công Kích
城主护卫队=Thành Chủ Hộ Vệ Đội
官方论坛上=Quan Phương Luận Đàn Thượng
强者争霸赛=Cường Giả Tranh Phách Tái
灵魂献祭=Linh Hồn Hiến Tế
玩家队伍=người chơi Đội Ngũ
小叶叶=Tiểu Diệp Diệp
小龙山=Tiểu Long Sơn
技术部=Kỹ Thuật Bộ
药剂术=Dược Tề Thuật
光荣使命公司=Quang Vinh Sứ Mệnh Công Ti
精神力恢复=Tinh Thần Lực Khôi Phục
比赛奖金=Bỉ Tái Tưởng Kim
小灰灰=Tiểu Hôi Hôi
十倍精神重力=Thập Bội Tinh Thần Trọng Lực
主城战状态=Chủ Thành Chiến Trạng Thái
破碎虚空=Phá Toái Hư Không
销售员=Tiêu Thụ Viên
笑嘻嘻=Tiếu Hi Hi
精神力恢复药剂=Tinh Thần Lực Khôi Phục Dược Tề
技能隔空控物=Kỹ Năng Cách Không Khống Vật
江南省分部=Giang Nam Tỉnh Phân Bộ
全球论贱=Toàn Cầu Luận Tiện
纯精神力=Thuần Tinh Thần Lực
虚拟身影=Giả Lập Thân Ảnh
磁爆术=Từ Bạo Thuật
特殊技能隔空控物=Đặc Thù Kỹ Năng Cách Không Khống Vật
光荣使命江南=Quang Vinh Sứ Mệnh Giang Nam
紫钻级套装=Tử Toản Cấp Sáo Trang
大预言术=Đại Dự Ngôn Thuật
玩家数量=người chơi Sổ Lượng
玩家死亡=người chơi Tử Vong
现场观战=Hiện Tràng Quan Chiến
销售顾问=Tiêu Thụ Cố Vấn
王顾问=Vương Cố Vấn
研人员=Nghiên Nhân Viên
科研人=Khoa Nghiên Nhân
铜矿母=Đồng Khoáng Mẫu
铜矿石=Đồng Khoáng Thạch
强化身体类特殊技能=Cường Hóa Thân Thể Loại Đặc Thù Kỹ Năng
国家安全事务部=Quốc Gia An Toàn Sự Vụ Bộ
护城英雄榜=Hộ Thành Anh Hùng Bảng
第九掌控者=Đệ Cửu Chưởng Khống Giả
级角斗场里=Cấp Giác Đấu Tràng Lý
覆灭之塔第=Phúc Diệt Chi Tháp Đệ
迷之梦境第=Mê Chi Mộng Cảnh Đệ
幻影战甲=Huyễn Ảnh Chiến Giáp
火系元素=Hỏa Hệ Nguyên Tố
绑定物品=Bảng Định Vật Phẩm
色精神力=Sắc Tinh Thần Lực
证明文件=Chứng Minh Văn Kiện
辆悬浮车=Lượng Huyền Phù Xa
四倍重力=Tứ Bội Trọng Lực
火系技能=Hỏa Hệ Kỹ Năng
七至九阶为高等=Thất Chí Cửu Giai Vi Cao Đẳng
四至六阶为中等=Tứ Chí Lục Giai Vi Trung Đẳng
攻击类特殊技能=Công Kích Loại Đặc Thù Kỹ Năng
九星徽章选手=Cửu Tinh Huy Chương Tuyển Thủ
火系特殊技能=Hỏa Hệ Đặc Thù Kỹ Năng
虚拟网络系统=Giả Lập Mạng Lưới Hệ Thống
精神力控制=Tinh Thần Lực Khống Chế
超意识形态=Siêu Ý Thức Hình Thái
催眠术=Thôi Miên Thuật
幻想类特殊技能=Huyễn Tưởng Loại Đặc Thù Kỹ Năng
技能命运锁链=Kỹ Năng Mệnh Vận Tỏa Liên
仲裁者小队=Trọng Tài Giả Tiểu Đội
传送卷轴=Truyện Tống Quyển Trục
黑暗使者=Hắc Ám Sử Giả
级副本地图覆灭之塔=Cấp Phó Bản Địa Đồ Phúc Diệt Chi Tháp
光荣使命集团公司=Quang Vinh Sứ Mệnh Tập Đoàn Công Ti
附加效果=Phụ Gia Hiệu Quả
附加能力=Phụ Gia Năng Lực
电磁力=Điện Từ Lực
伶盗龙王=Linh Đạo Long Vương
五秒钟后=Ngũ Miểu Chung Hậu Chương trình ủng hộ thương hiệu Việt của Tàng Thư Viện:

Danh Sách Chương:

Bạn đang đọc truyện trên website MeTruyenVip.com
BÌNH LUẬN THÀNH VIÊN
BÌNH LUẬN FACEBOOK